--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ egg on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruột hồi
:
(giải phẫu) Ileum
+
sóm sém
:
old and toothless
+
usefulness
:
sự ích lợi; tính chất có ích
+
ngả nghiêng
:
to waver
+
lừ
:
Glower, stare silenty and angrily atThấy cha lừ mắt, lũ trẻ thôi không đánh nhauAt their father's glowering, the children stopped fightingxem ngọt lừ